Có 2 kết quả:

放山雞 fàng shān jī ㄈㄤˋ ㄕㄢ ㄐㄧ放山鸡 fàng shān jī ㄈㄤˋ ㄕㄢ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

free-range chicken

Từ điển Trung-Anh

free-range chicken